|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp cách
 | [hợp cách] | |  | regular; proper | |  | Là m như thế là hợp cách | | That is the regular way of doing things; that is the right kind of behaviour |
Regular Là m như thế là hợp cách That is the regular way of doing things; that is the right kind of behaviour
|
|
|
|